Có 4 kết quả:

賒帳 shē zhàng ㄕㄜ ㄓㄤˋ賒賬 shē zhàng ㄕㄜ ㄓㄤˋ赊帐 shē zhàng ㄕㄜ ㄓㄤˋ赊账 shē zhàng ㄕㄜ ㄓㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

see 賒賬|赊账[she1 zhang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy or sell on credit
(2) outstanding account
(3) to have an outstanding account

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 賒賬|赊账[she1 zhang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy or sell on credit
(2) outstanding account
(3) to have an outstanding account

Bình luận 0